Trang chủNELY • IDX
add
Pelayaran Nelly Dwi Putri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
458,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
448,00 Rp - 460,00 Rp
Phạm vi một năm
422,00 Rp - 545,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT IDR
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
4,68
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,40 T | -11,53% |
Chi phí hoạt động | 7,79 T | 30,91% |
Thu nhập ròng | 51,38 T | -2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,74 | 9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,47 T | 2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,25 T | 361,76% |
Tổng tài sản | 865,38 T | 16,96% |
Tổng nợ | 83,80 T | -18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,38 T | -2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,76 T | 7,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,43 T | 90,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 T | -108,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,33 T | 477,88% |
Dòng tiền tự do | 29,14 T | 165,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
57