Trang chủNELY • IDX
add
Pelayaran Nelly Dwi Putri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
426,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
420,00 Rp - 432,00 Rp
Phạm vi một năm
356,00 Rp - 496,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 NT IDR
Số lượng trung bình
466,22 N
Tỷ số P/E
4,22
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,75 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 10,55 T | -53,87% |
Thu nhập ròng | 63,61 T | 24,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,25 | 17,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,59 T | 24,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,32 T | 199,86% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 31,73% |
Tổng nợ | 191,64 T | 93,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 900,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,61 T | 24,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,89 T | -16,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,67 T | 24,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,53 T | 187,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,72 T | 10.352,32% |
Dòng tiền tự do | -25,42 T | 2,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
73