Trang chủNEO • TSE
add
Neo Performance Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 $
Mức chênh lệch một ngày
10,65 $ - 10,88 $
Phạm vi một năm
5,67 $ - 10,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
447,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
126,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,90 Tr | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 26,09 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | -12,05 Tr | -781,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,93 | -742,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,29 Tr | 8.685,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -169,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,49 Tr | -1,62% |
Tổng tài sản | 653,25 Tr | 4,19% |
Tổng nợ | 248,37 Tr | 29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,05 Tr | -781,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,29 Tr | 766,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,49 Tr | 55,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,74 Tr | 316,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,54 Tr | 177,46% |
Dòng tiền tự do | 42,74 Tr | 340,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.773