Trang chủNEO • TSE
add
Neo Performance Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,92 $
Mức chênh lệch một ngày
7,86 $ - 7,98 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 8,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
333,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,28 Tr | -18,72% |
Chi phí hoạt động | 23,99 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -185,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 | -205,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,91 Tr | 30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.068,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,94 Tr | -42,74% |
Tổng tài sản | 639,46 Tr | 1,26% |
Tổng nợ | 213,71 Tr | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -185,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 Tr | -73,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,72 Tr | -232,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,18 Tr | 26,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,54 Tr | -163,33% |
Dòng tiền tự do | -28,44 Tr | -579,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800