Trang chủNEO • TSE
add
Neo Performance Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,87 $
Mức chênh lệch một ngày
16,86 $ - 17,21 $
Phạm vi một năm
7,18 $ - 18,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
706,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
257,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,70 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 27,72 Tr | 19,13% |
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | 571,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 528,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,59 Tr | 16,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,34 Tr | -20,04% |
Tổng tài sản | 652,47 Tr | 4,97% |
Tổng nợ | 247,37 Tr | 26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 405,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | 571,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 Tr | -137,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,34 Tr | 11,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,32 Tr | 490,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | 349,92% |
Dòng tiền tự do | -6,30 Tr | -151,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.506