Trang chủNEOBO • STO
add
Neobo Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
20,49 kr
Mức chênh lệch một ngày
20,08 kr - 20,81 kr
Phạm vi một năm
10,86 kr - 26,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T SEK
Số lượng trung bình
550,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,00 Tr | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 17,00 Tr | -34,62% |
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | 77,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,49 | 77,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,25 Tr | 1,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,00 Tr | -46,73% |
Tổng tài sản | 13,95 T | -7,46% |
Tổng nợ | 7,75 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | 77,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,00 Tr | -73,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,00 Tr | 1.033,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 Tr | -118,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | -98,18% |
Dòng tiền tự do | 7,75 Tr | 124,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
79