Trang chủNEOBO • STO
add
Neobo Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
16,84 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,71 kr - 17,20 kr
Phạm vi một năm
13,45 kr - 26,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T SEK
Số lượng trung bình
453,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,00 Tr | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 21,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 203,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 202,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,25 Tr | 22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,00 Tr | 2,54% |
Tổng tài sản | 14,03 T | -1,13% |
Tổng nợ | 7,78 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 203,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 Tr | 119,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 Tr | -146,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | 105,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 Tr | 68,75% |
Dòng tiền tự do | 8,50 Tr | 117,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
78