Trang chủNEOGEN • NSE
add
Neogen Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.075,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.052,80 ₹ - 2.219,90 ₹
Phạm vi một năm
1.225,00 ₹ - 2.390,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,19 T INR
Số lượng trung bình
46,97 N
Tỷ số P/E
136,37
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 19,57% |
Chi phí hoạt động | 561,40 Tr | 3,96% |
Thu nhập ròng | 109,60 Tr | 38,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | 15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,15 | 30,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,55 Tr | 33,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,30 Tr | -29,33% |
Tổng tài sản | 15,50 T | 28,98% |
Tổng nợ | 7,73 T | 9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,60 Tr | 38,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
588