Trang chủNEOGEN • NSE
add
Neogen Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.524,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.496,30 ₹ - 1.535,20 ₹
Phạm vi một năm
1.378,05 ₹ - 2.420,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,53 T INR
Số lượng trung bình
45,97 N
Tỷ số P/E
79,96
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 22,49% |
Chi phí hoạt động | 645,50 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | 100,10 Tr | 844,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 676,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,80 | 826,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,88 Tr | 77,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,30 Tr | -29,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,10 Tr | 844,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
588