Trang chủNEOLA • STO
add
Neola Medical AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,39 kr - 2,48 kr
Phạm vi một năm
1,87 kr - 3,78 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
190,98 Tr SEK
Số lượng trung bình
20,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 Tr | -21,12% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | 10,21% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -34,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,53 | -70,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | -26,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 Tr | -9,38% |
Tổng tài sản | 73,61 Tr | -14,42% |
Tổng nợ | 4,65 Tr | -33,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -34,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | -218,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 47,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 Tr | 8,54% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | 93,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
8