Trang chủNEOV • NASDAQ
add
NeoVolta Inc
4,96 $
Sau giờ giao dịch:(6,05%)+0,30
5,26 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:47:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 $
Mức chênh lệch một ngày
4,93 $ - 5,44 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 6,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,75 Tr USD
Số lượng trung bình
284,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,24 N | -22,76% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 90,71% |
Thu nhập ròng | -964,49 N | -124,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -163,41 | -191,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,40 N | -78,43% |
Tổng tài sản | 4,15 Tr | -32,76% |
Tổng nợ | 253,78 N | 413,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -964,49 N | -124,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -593,03 N | -231,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -593,03 N | -231,14% |
Dòng tiền tự do | -232,22 N | -974,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10