Trang chủNEOV • NASDAQ
add
NeoVolta Inc
3,26 $
Sau giờ giao dịch:(2,45%)+0,080
3,34 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,17 $ - 3,41 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 6,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,25 Tr USD
Số lượng trung bình
216,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | 609,44% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 145,98% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -145,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,96 | 65,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,97 N | -47,14% |
Tổng tài sản | 5,71 Tr | 10,85% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 12.425,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -145,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -322,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,22 N | 142,70% |
Dòng tiền tự do | -2,40 Tr | -615,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10