Trang chủNEPA • STO
add
Nepa AB
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,85 kr - 20,50 kr
Phạm vi một năm
17,10 kr - 30,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
158,84 Tr SEK
Số lượng trung bình
13,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,09%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,56 Tr | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 16,17 Tr | -8,43% |
Thu nhập ròng | -621,00 N | -105,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -131,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,00 N | -76,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,07 Tr | 7,02% |
Tổng tài sản | 157,64 Tr | -12,03% |
Tổng nợ | 83,34 Tr | -10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -621,00 N | -105,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,34 Tr | 527,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,00 N | 97,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,24 Tr | 423,83% |
Dòng tiền tự do | 10,83 Tr | 289,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
219