Trang chủNEPA • STO
add
Nepa AB
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,40 kr - 19,90 kr
Phạm vi một năm
17,40 kr - 36,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
156,48 Tr SEK
Số lượng trung bình
46,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,18%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,18 Tr | -13,10% |
Chi phí hoạt động | 16,40 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 114,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 116,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 Tr | 154,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,90 Tr | -44,81% |
Tổng tài sản | 140,05 Tr | -22,91% |
Tổng nợ | 62,82 Tr | -29,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 114,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,91 Tr | -17,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,00 N | 96,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,67 Tr | -119,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,80 Tr | -6,99% |
Dòng tiền tự do | -10,84 Tr | 6,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
218