Trang chủNEPH • NASDAQ
add
Nephros Inc
4,16 $
Sau giờ giao dịch:(3,37%)+0,14
4,30 $
Đóng cửa: 24 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,06 $ - 4,29 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,10 Tr USD
Số lượng trung bình
50,71 N
Tỷ số P/E
55,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 Tr | 38,47% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | 8,42% |
Thu nhập ròng | 558,00 N | 430,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | 338,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 350,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,00 N | 465,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 Tr | 12,33% |
Tổng tài sản | 11,78 Tr | 3,17% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | -23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 558,00 N | 430,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,00 N | 147,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 321,00 N | 147,63% |
Dòng tiền tự do | -23,25 N | 96,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
31