Trang chủNERD • CNSX
add
Nerds On Site Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,028%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 911,00 N | 12,63% |
Thu nhập ròng | -97,51 N | -475,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,42 | -460,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,66 N | -1.538,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,03 N | 30,31% |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | -8,76% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | 21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 110,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,51 N | -475,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,17 N | -49,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,74 N | 617,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,40 N | -77,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,25 N | -9.041,89% |
Dòng tiền tự do | -25,80 N | 76,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7