Trang chủNERV • NASDAQ
add
Minerva Neurosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 13,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,52 Tr USD
Số lượng trung bình
21,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | -27,35% |
Thu nhập ròng | 22,51 Tr | 387,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,97 | 388,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,37 Tr | 28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,53 Tr | -43,44% |
Tổng tài sản | 42,81 Tr | -32,18% |
Tổng nợ | 64,48 Tr | -22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,51 Tr | 387,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | 9,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 Tr | 11,05% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | 27,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9