Trang chủNES • ASX
add
Nelson Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
613,59 N AUD
Số lượng trung bình
823,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,00 | -86,71% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 1.378,33% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -686,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 Tr | -5.815,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,97 N | 721,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,97 N | -88,74% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -83,09% |
Tổng nợ | 208,49 N | 189,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -472,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -567,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -686,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,46 N | 38,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,31 N | -186,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,76 N | 7,59% |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | 1.589,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
120