Trang chủNESCO • NSE
add
NESCO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
942,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
924,25 ₹ - 948,75 ₹
Phạm vi một năm
780,00 ₹ - 1.081,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
65,27 T INR
Số lượng trung bình
57,40 N
Tỷ số P/E
16,66
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 16,31% |
Chi phí hoạt động | 761,29 Tr | 20,51% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 17,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,19 | 0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,55 Tr | -8,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 17,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
220