Trang chủNESR • NASDAQ
add
National Energy Services Reunited Corp
7,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,46 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:00:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 $
Mức chênh lệch một ngày
7,30 $ - 8,25 $
Phạm vi một năm
7,30 $ - 10,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
711,75 Tr USD
Số lượng trung bình
185,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,68 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 15,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | 26,84 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,19 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,77 T | — |
Tổng nợ | 865,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,84 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 41,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.231