Trang chủNESR • NASDAQ
add
National Energy Services Reunited Corp
6,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,40 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 $
Mức chênh lệch một ngày
6,19 $ - 6,44 $
Phạm vi một năm
5,20 $ - 9,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
614,69 Tr USD
Số lượng trung bình
340,43 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,68 Tr | 11,76% |
Chi phí hoạt động | 15,60 Tr | -7,42% |
Thu nhập ròng | 26,84 Tr | 1.086,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 955,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,19 Tr | 30,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,96 Tr | 59,18% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -1,34% |
Tổng nợ | 865,45 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,84 Tr | 1.086,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,26 Tr | 26,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,98 Tr | -1.270,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,50 Tr | -1,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,21 Tr | -285,09% |
Dòng tiền tự do | 37,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.554