Trang chủNESRW • NASDAQ
add
National Energy Services Reunited
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
847,42 Tr USD
Số lượng trung bình
10,18 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,20 Tr | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 17,96 Tr | 5,75% |
Thu nhập ròng | 20,62 Tr | 39,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | 24,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,80 Tr | 11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,80 T | — |
Tổng nợ | 929,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,62 Tr | 39,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,79 Tr | 4,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,45 Tr | 0,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,00 N | 99,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,17 Tr | 500,78% |
Dòng tiền tự do | 28,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.231