Trang chủNEST • IDX
add
Pt Esta Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
318,00 Rp - 328,00 Rp
Phạm vi một năm
224,00 Rp - 580,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT IDR
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
55,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,67 T | -45,95% |
Chi phí hoạt động | 4,12 T | -4,96% |
Thu nhập ròng | 4,43 T | -45,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 0,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,75 Tr | -99,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,89 T | 69,97% |
Tổng tài sản | 407,50 T | — |
Tổng nợ | 55,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 T | -45,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,69 Tr | -99,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 T | -17,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | -112,28% |
Dòng tiền tự do | -5,33 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
88