Trang chủNEST • IDX
add
Pt Esta Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
444,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
444,00 Rp - 448,00 Rp
Phạm vi một năm
234,00 Rp - 456,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 NT IDR
Số lượng trung bình
11,37 Tr
Tỷ số P/E
73,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,00 T | 36,35% |
Chi phí hoạt động | 20,86 T | -12,37% |
Thu nhập ròng | 25,82 T | 164,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 93,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,76 T | 125,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,06 T | 133,42% |
Tổng tài sản | 317,07 T | 156,71% |
Tổng nợ | 128,08 T | 80,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,82 T | 164,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,84 T | 473,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,98 T | -4.657,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,75 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,62 T | 835,26% |
Dòng tiền tự do | 7,93 T | 224,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
102