Trang chủNEST • IDX
add
Pt Esta Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
328,00 Rp - 336,00 Rp
Phạm vi một năm
224,00 Rp - 580,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 NT IDR
Số lượng trung bình
10,96 Tr
Tỷ số P/E
50,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,080%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,32 T | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 6,34 T | -22,94% |
Thu nhập ròng | 9,56 T | 32,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 43,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,99 T | -41,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,23 T | 72,06% |
Tổng tài sản | 471,02 T | 48,56% |
Tổng nợ | 115,55 T | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,56 T | 32,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,96 T | -13,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,22 T | 72,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,18 T | -424,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
92