Trang chủNESTCON • KLSE
add
Nestcon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
250,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
27,40 N
Tỷ số P/E
27,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,79 Tr | -18,56% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | 12,46% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 73,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 111,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,67 Tr | 4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,98 Tr | 26,48% |
Tổng tài sản | 769,45 Tr | 3,62% |
Tổng nợ | 617,29 Tr | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 73,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | 218,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -110,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,72 Tr | 51,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,85 Tr | 60,80% |
Dòng tiền tự do | -5,57 Tr | 68,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.030