Trang chủNET • ASX
add
Netlinkz Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 Tr | -6,51% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -89,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,27 | -102,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 Tr | -38,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,17 N | 24,03% |
Tổng tài sản | 14,12 Tr | -38,74% |
Tổng nợ | 22,90 Tr | 101,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -144,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -89,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,04 N | 95,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,86 N | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,52 N | 63,19% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | 11,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
20