Trang chủNET • ASX
add
Netlinkz Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 Tr | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | 681,49% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,71 | -7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | -12,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,17 N | 24,03% |
Tổng tài sản | 15,44 Tr | -33,55% |
Tổng nợ | 18,75 Tr | 69,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,04 N | 95,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,86 N | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,52 N | 63,19% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | 1,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
20