Trang chủNETAS • IST
add
Netas Telekomunikasyon AS
Giá đóng cửa hôm trước
49,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
48,00 ₺ - 49,70 ₺
Phạm vi một năm
43,18 ₺ - 99,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T TRY
Số lượng trung bình
394,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 23,42% |
Chi phí hoạt động | 178,27 Tr | 14,91% |
Thu nhập ròng | -79,62 Tr | 6,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | 24,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,86 Tr | 271,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,99 Tr | 3,02% |
Tổng tài sản | 7,27 T | 31,27% |
Tổng nợ | 7,32 T | 36,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -45,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -52,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,62 Tr | 6,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,96 Tr | -168,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,45 Tr | 370,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,23 Tr | 222,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,56 Tr | -167,28% |
Dòng tiền tự do | -307,25 Tr | -214,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.432