Trang chủNETAS • IST
add
Netas Telekomunikasyon AS
Giá đóng cửa hôm trước
52,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
50,30 ₺ - 52,95 ₺
Phạm vi một năm
48,50 ₺ - 99,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T TRY
Số lượng trung bình
643,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 21,10% |
Chi phí hoạt động | 193,63 Tr | 24,43% |
Thu nhập ròng | -20,41 Tr | -117,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | -114,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,23 Tr | -103,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,55 Tr | 434,39% |
Tổng tài sản | 7,68 T | 34,06% |
Tổng nợ | 7,67 T | 39,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,41 Tr | -117,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,43 Tr | 133,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,91 Tr | -332,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -474,72 Tr | 27,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,04 Tr | 150,73% |
Dòng tiền tự do | 139,98 Tr | 452,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.432