Trang chủNETC • CPH
add
Netcompany Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
356,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
352,00 kr - 358,00 kr
Phạm vi một năm
215,90 kr - 360,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,74 T DKK
Số lượng trung bình
100,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 270,50 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 139,50 Tr | 74,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | 58,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,86 | 78,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,90 Tr | 39,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,60 Tr | -67,56% |
Tổng tài sản | 8,01 T | 1,63% |
Tổng nợ | 4,28 T | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,50 Tr | 74,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,60 Tr | 31,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,20 Tr | 81,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,30 Tr | -656,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,60 Tr | -420,69% |
Dòng tiền tự do | 102,98 Tr | 39,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8.088