Trang chủNETD • NASDAQ
add
Nabors Energy Transition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 $
Mức chênh lệch một ngày
10,84 $ - 10,85 $
Phạm vi một năm
10,39 $ - 10,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,62 Tr USD
Số lượng trung bình
51,49 N
Tỷ số P/E
26,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 479,27 N | 88,73% |
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | 13,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -18,57% |
Tổng tài sản | 329,88 Tr | 5,09% |
Tổng nợ | 14,77 Tr | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | 13,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,84 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,84 N | — |
Dòng tiền tự do | -282,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web