Trang chủNETD • NASDAQ
add
Nabors Energy Transition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
11,04 $
Mức chênh lệch một ngày
11,03 $ - 11,09 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 11,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
337,24 Tr USD
Số lượng trung bình
179,90 N
Tỷ số P/E
46,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 824,35% |
Thu nhập ròng | 876,50 N | -76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -24,59% |
Tổng tài sản | 336,71 Tr | 4,57% |
Tổng nợ | 17,44 Tr | 21,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 876,50 N | -76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,87 N | -188,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,87 N | -188,04% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | -1.197,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web