Trang chủNETDW • NASDAQ
add
Nabors Energy Transition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
335,50 Tr USD
Số lượng trung bình
60,16 N
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 829,47% |
Thu nhập ròng | 611,24 N | -90,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -19,38% |
Tổng tài sản | 333,52 Tr | 4,87% |
Tổng nợ | 17,80 Tr | 24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,24 N | -90,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,41 N | 80,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,41 N | -107,26% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | -1.155,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web