Trang chủNETEL • STO
add
Netel Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,28 kr - 10,42 kr
Phạm vi một năm
8,61 kr - 23,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
504,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
61,51 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 957,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 265,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -58,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | -3,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,00 Tr | -41,48% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -5,66% |
Tổng nợ | 1,87 T | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 93,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
837