Trang chủNETEL • STO
add
Netel Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
12,94 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,60 kr - 13,76 kr
Phạm vi một năm
11,15 kr - 23,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
627,74 Tr SEK
Số lượng trung bình
124,44 N
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,00 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 256,00 Tr | 1,19% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -38,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -38,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -1,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,00 Tr | -16,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,00 Tr | -11,39% |
Tổng tài sản | 3,04 T | -3,28% |
Tổng nợ | 1,89 T | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -38,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,00 Tr | 2.250,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 Tr | -3.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | -220,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 Tr | -120,00% |
Dòng tiền tự do | 14,25 Tr | 556,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
852