Trang chủNETEL • STO
add
Netel Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,23 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,13 kr - 9,28 kr
Phạm vi một năm
8,61 kr - 23,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
447,28 Tr SEK
Số lượng trung bình
123,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,00 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 291,00 Tr | 15,02% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | 2,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 57,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,00 Tr | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,00 Tr | -21,58% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -4,31% |
Tổng nợ | 1,76 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,00 Tr | 66,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | 65,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 Tr | 114,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,00 Tr | 73,21% |
Dòng tiền tự do | -33,25 Tr | 71,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
837