Trang chủNETEL • STO
add
Netel Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
20,55 kr - 21,70 kr
Phạm vi một năm
6,10 kr - 23,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T SEK
Số lượng trung bình
91,60 N
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 927,00 Tr | 7,67% |
Chi phí hoạt động | 279,00 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 266,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 240,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 137,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,00 Tr | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,00 Tr | -9,09% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 0,36% |
Tổng nợ | 1,96 T | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 266,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,00 Tr | 31,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 Tr | -79,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | 86,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,00 Tr | 71,43% |
Dòng tiền tự do | -9,25 Tr | -121,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
865