Trang chủNETI-B • STO
add
Net Insight AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,88 kr - 4,03 kr
Phạm vi một năm
2,74 kr - 7,91 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T SEK
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
32,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,57 Tr | -19,57% |
Chi phí hoạt động | 71,97 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | -14,01 Tr | -198,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,23 | -223,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,63 Tr | -155,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,33 Tr | -37,88% |
Tổng tài sản | 789,09 Tr | -7,57% |
Tổng nợ | 168,41 Tr | -25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,01 Tr | -198,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,55 Tr | -251,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,81 Tr | 16,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,27 Tr | -20,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,61 Tr | -419,30% |
Dòng tiền tự do | -55,81 Tr | -394,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
209