Trang chủNETUM • HEL
add
Netum Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 €
Mức chênh lệch một ngày
2,68 € - 2,82 €
Phạm vi một năm
2,40 € - 3,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,39 Tr | 33,14% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | 28,86% |
Thu nhập ròng | -90,00 N | 42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | 57,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 103,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 180,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,00 N | -85,69% |
Tổng tài sản | 31,53 Tr | 39,83% |
Tổng nợ | 18,92 Tr | 57,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,00 N | 42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 383,50 N | -56,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,50 N | 87,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,50 N | 36,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,50 N | 87,83% |
Dòng tiền tự do | 906,81 N | 102,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
407