Trang chủNETWF • OTCMKTS
add
Network Media Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
590,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | -65,99% |
Chi phí hoạt động | 392,01 N | -2,30% |
Thu nhập ròng | -772,21 N | -2,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,52 | -200,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -690,53 N | -573,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | -7,70% |
Tổng tài sản | 16,16 Tr | -14,46% |
Tổng nợ | 7,65 Tr | -20,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -772,21 N | -2,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,56 N | 145,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 Tr | 811,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 Tr | -674,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,79 N | 75,40% |
Dòng tiền tự do | 3,04 Tr | 2.117,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web