Trang chủNEU • ASX
add
Neuren Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,99 $
Mức chênh lệch một ngày
10,92 $ - 11,62 $
Phạm vi một năm
8,61 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T AUD
Số lượng trung bình
816,38 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,25 Tr | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | -19,81% |
Thu nhập ròng | 67,01 Tr | 22,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,62 | 7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,55 Tr | 15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,24 Tr | -2,76% |
Tổng tài sản | 409,71 Tr | 65,22% |
Tổng nợ | 45,80 Tr | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 53,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,01 Tr | 22,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,63 Tr | -93,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 Tr | 102,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,21 Tr | -513,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,00 N | 102,73% |
Dòng tiền tự do | 54,95 Tr | 14,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
8