Trang chủNEU • WSE
add
Neuca SA
Giá đóng cửa hôm trước
691,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
686,00 zł - 696,00 zł
Phạm vi một năm
636,00 zł - 946,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T PLN
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
21,54
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 311,14 Tr | 12,33% |
Thu nhập ròng | 48,37 Tr | -14,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -19,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,62 Tr | -4,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,85 Tr | 29,13% |
Tổng tài sản | 5,46 T | 4,70% |
Tổng nợ | 4,04 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,37 Tr | -14,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,74 Tr | 70,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,28 Tr | -127,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,53 Tr | -37,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,93 Tr | 115,24% |
Dòng tiền tự do | 40,24 Tr | 434,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.445