Trang chủNEULANDLAB • NSE
add
Neuland Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.300,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12.362,00 ₹ - 12.841,00 ₹
Phạm vi một năm
5.540,10 ₹ - 18.100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
161,20 T INR
Số lượng trung bình
45,72 N
Tỷ số P/E
53,82
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 12,85% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 24,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,52 | 23,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 44,61 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 841,56 Tr | -28,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 39,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 24,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.643