Trang chủNEULANDLAB • NSE
add
Neuland Laboratories Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
15.441,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13.972,55 ₹ - 15.300,00 ₹
Phạm vi một năm
3.611,10 ₹ - 16.524,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
180,84 T INR
Số lượng trung bình
39,02 N
Tỷ số P/E
54,17
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 21,10% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 24,39% |
Thu nhập ròng | 978,73 Tr | 58,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,26 | 30,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 64,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 26,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,75 Tr | 92,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 978,73 Tr | 58,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.643