Trang chủNEUP • NASDAQ
add
Neuphoria Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 $
Mức chênh lệch một ngày
5,04 $ - 5,20 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 12,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,86 Tr USD
Số lượng trung bình
31,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,72 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -4,14% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 57,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 Tr | 24,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | -57,13% |
Tổng tài sản | 18,17 Tr | -31,40% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | -33,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 57,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | 14,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,56 N | -101,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,75 Tr | -285,05% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16