Trang chủNEV • CVE
add
Nevada Sunrise Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,99 N | -82,15% |
Thu nhập ròng | -146,21 N | 75,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,22 N | 82,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,19 N | 68,38% |
Tổng tài sản | 2,00 Tr | 0,80% |
Tổng nợ | 91,43 N | -37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,21 N | 75,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,67 N | 62,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 423,83 N | 3.812,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,81 N | 234,76% |
Dòng tiền tự do | -88,47 N | 47,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2