Trang chủNEVI • CNSX
add
Nevis Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,58 N | 72,16% |
Chi phí hoạt động | 244,66 N | -58,76% |
Thu nhập ròng | 27,87 N | 161,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 51,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,77 N | 134,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,23 N | -79,97% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | -18,69% |
Tổng nợ | 887,93 N | -19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,87 N | 161,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,54 N | 151,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,23 N | 101,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,29 N | -105,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,70 N | -96,04% |
Dòng tiền tự do | 169,40 N | 121,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2