Trang chủNEVI • CNSX
add
Nevis Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,74 N | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 281,55 N | 3,43% |
Thu nhập ròng | -11,50 N | 82,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | 81,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,43 N | 19,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,63 N | -45,57% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | -11,46% |
Tổng nợ | 733,93 N | -21,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 N | 82,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,07 N | 212,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,07 N | 87,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 N | 101,70% |
Dòng tiền tự do | 52,45 N | 221,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2