Trang chủNEW.H • CVE
add
New Target Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
674,23 N CAD
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,97 N | 38,50% |
Thu nhập ròng | -38,52 N | -6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,94 N | -23,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,70 N | -61,03% |
Tổng tài sản | 46,69 N | -59,22% |
Tổng nợ | 268,25 N | 54,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -221,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -172,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,52 N | -6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,98 N | 1,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,98 N | -281,65% |
Dòng tiền tự do | 4,06 N | -48,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web