Trang chủNEW • FRA
add
Netcall plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 €
Mức chênh lệch một ngày
1,27 € - 1,27 €
Phạm vi một năm
0,95 € - 1,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
186,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,52 Tr | 21,82% |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | 21,40% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,49 | -33,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | 11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,97 Tr | -23,23% |
Tổng tài sản | 82,33 Tr | 20,26% |
Tổng nợ | 40,05 Tr | 30,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 810,50 N | -68,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 Tr | -996,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 N | -93,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,02 Tr | -411,46% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | -9,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
283