Trang chủNEWA-B • STO
add
New Wave Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
108,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
107,50 kr - 113,80 kr
Phạm vi một năm
82,05 kr - 122,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 T SEK
Số lượng trung bình
323,19 N
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 879,00 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 19,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 8,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | 19,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,00 Tr | 18,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,00 Tr | -5,86% |
Tổng tài sản | 10,85 T | 0,50% |
Tổng nợ | 3,93 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 19,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,00 Tr | 7,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,00 Tr | -53,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,00 Tr | -235,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,00 Tr | -121,36% |
Dòng tiền tự do | 352,45 Tr | 725,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.450