Trang chủNEWA-B • STO
add
New Wave Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
96,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
95,85 kr - 97,45 kr
Phạm vi một năm
84,35 kr - 129,12 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 T SEK
Số lượng trung bình
307,76 N
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 814,20 Tr | 3,22% |
Thu nhập ròng | 204,20 Tr | -24,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | -23,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,54 | -24,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,20 Tr | -3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,70 Tr | 58,44% |
Tổng tài sản | 10,86 T | -4,96% |
Tổng nợ | 4,27 T | -15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,20 Tr | -24,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,40 Tr | 10,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,10 Tr | 45,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,50 Tr | 23,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,30 Tr | 85,20% |
Dòng tiền tự do | 204,91 Tr | 96,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.440