Trang chủNEWCAP • CPH
add
Newcap Holding A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,092 kr - 0,092 kr
Phạm vi một năm
0,076 kr - 0,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 Tr DKK
Số lượng trung bình
211,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 649,00 N | 19,52% |
Thu nhập ròng | 433,50 N | 143,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,80 Tr | 257,75% |
Tổng tài sản | 28,29 Tr | -24,27% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | -69,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,50 N | 143,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -948,50 N | -37,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,41 Tr | 749,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,46 Tr | 1.666,57% |
Dòng tiền tự do | -546,25 N | -13,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1