Trang chủNEWEN • OTCMKTS
add
New England Power Company
Giá đóng cửa hôm trước
98,50 $
Mức chênh lệch một ngày
97,00 $ - 97,00 $
Phạm vi một năm
96,02 $ - 129,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 Tr USD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,67 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 214,53 Tr | 9,28% |
Thu nhập ròng | 189,72 Tr | 9,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,17 | 2,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,43 Tr | 8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,00 N | 121,74% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 8,11% |
Tổng nợ | 2,64 T | 15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,72 Tr | 9,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,41 Tr | 49,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,93 Tr | -89,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,54 Tr | 263,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 N | 411,11% |
Dòng tiền tự do | 90,15 Tr | 562,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
842