Trang chủNEWEN • OTCMKTS
add
New England Power Company
Giá đóng cửa hôm trước
100,29 $
Phạm vi một năm
94,00 $ - 129,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 Tr USD
Số lượng trung bình
32,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,64 Tr | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 196,31 Tr | 5,49% |
Thu nhập ròng | 173,63 Tr | 18,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,48 | 1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,30 Tr | 19,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 N | -99,99% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 5,82% |
Tổng nợ | 2,29 T | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,63 Tr | 18,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,24 Tr | 6,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,95 Tr | 39,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,30 Tr | -121,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 N | 89,02% |
Dòng tiền tự do | 13,60 Tr | 117,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
842