Trang chủNEWH • OTCMKTS
add
Newhydrogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,0022 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,03 Tr USD
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 463,00 N | 4,11% |
Thu nhập ròng | -462,78 N | -4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -461,98 N | -4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -42,79% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | -42,63% |
Tổng nợ | 7,98 N | -18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,78 N | -4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,78 N | -5,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,78 N | -5,31% |
Dòng tiền tự do | -211,37 N | -6,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2