Trang chủNEWH • OTCMKTS
add
Newhydrogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0022 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,14 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 476,27 N | 1,05% |
Thu nhập ròng | -476,09 N | -1,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,45 N | -1,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | -50,36% |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | -49,54% |
Tổng nợ | 12,66 N | 20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,09 N | -1,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -492,81 N | -14,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -492,81 N | -14,23% |
Dòng tiền tự do | -275,19 N | -7,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2