Trang chủNEWP • NYSEAMERICAN
add
New Pacific Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
251,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -23,89% |
Thu nhập ròng | -863,11 N | 31,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -0,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 23,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,38 Tr | -28,10% |
Tổng tài sản | 133,99 Tr | -3,30% |
Tổng nợ | 745,64 N | -11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -863,11 N | 31,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -820,98 N | 24,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,37 N | 32,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -992,76 N | 58,18% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -3,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64