Trang chủNEWS • CNSX
add
New World Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
227,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 N | — |
Chi phí hoạt động | 409,74 N | -23,65% |
Thu nhập ròng | -382,93 N | 23,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,22 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -351,05 N | 31,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,73 N | -80,40% |
Tổng tài sản | 2,03 Tr | 40,96% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 666,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -122,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -382,93 N | 23,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,43 N | 64,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,39 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,94 N | 838,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,89 N | 101,67% |
Dòng tiền tự do | 460,82 N | 808,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14