Trang chủNEWTG • NASDAQ
add
NewtekOne 8 50 Fixed Rate Senior Notes due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,15 $
Mức chênh lệch một ngày
25,17 $ - 25,22 $
Phạm vi một năm
24,70 $ - 25,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
332,76 Tr USD
Số lượng trung bình
12,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,12 Tr | 22,67% |
Chi phí hoạt động | 28,48 Tr | 29,88% |
Thu nhập ròng | 11,93 Tr | 9,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | -10,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 21,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,00 Tr | 18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,49 Tr | 6,24% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 21,28% |
Tổng nợ | 1,39 T | 20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,93 Tr | 9,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,67 Tr | -125,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,07 Tr | 60,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,29 Tr | 151,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,92 Tr | 51,24% |
Dòng tiền tự do | -56,52 Tr | -263,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
570