Trang chủNEWTZ • NASDAQ
add
NewtekOne 5 50 Notes Due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
24,42 $
Mức chênh lệch một ngày
24,45 $ - 24,45 $
Phạm vi một năm
23,22 $ - 26,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,18 Tr USD
Số lượng trung bình
5,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,37 Tr | 21,75% |
Chi phí hoạt động | 28,44 Tr | 4,70% |
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | 56,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,45 | 28,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 65,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,55 Tr | 30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,51 Tr | -10,59% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 12,36% |
Tổng nợ | 1,34 T | 10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | 56,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 Tr | 103,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,96 Tr | -6,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,17 Tr | -52,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,13 Tr | -27,13% |
Dòng tiền tự do | -20,94 Tr | 78,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
567