Trang chủNEWU11 • BVMF
add
Newport Renda Urban Fnd d Invstmnt Imblr
Giá đóng cửa hôm trước
78,20 R$
Phạm vi một năm
62,79 R$ - 88,90 R$
Số lượng trung bình
302,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,11 Tr | 78,46% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 81,89% |
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | 489,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 137,33 | 318,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,00 N | -9,52% |
Tổng tài sản | 66,61 Tr | 7,56% |
Tổng nợ | 746,00 N | 60,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | 489,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | -37,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,99 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,48 Tr | -302,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,04 Tr | 24.950,00% |
Dòng tiền tự do | 3,44 Tr | 171,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web