Trang chủNEX • BKK
add
Nex Point PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,56 ฿ - 0,59 ฿
Phạm vi một năm
0,45 ฿ - 9,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T THB
Số lượng trung bình
5,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,27 Tr | -87,61% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 2.659,98% |
Thu nhập ròng | -2,38 T | -1.639,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -920,79 | -12.526,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 T | -920,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,57 Tr | -25,23% |
Tổng tài sản | 8,17 T | -25,95% |
Tổng nợ | 6,68 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 T | -1.639,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,17 Tr | -373,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 466,86 Tr | 2.230,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 Tr | 77,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,74 Tr | 65,21% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 622,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
89