Trang chủNEX • SGX
add
Reclaims Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,30 Tr SGD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,48 Tr | 76,84% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | 12,30% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 291,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,29 | 121,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 Tr | 167,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 Tr | -15,03% |
Tổng tài sản | 38,81 Tr | 8,56% |
Tổng nợ | 6,41 Tr | 17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 291,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 519,00 N | -61,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,00 N | -1.734,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,50 N | 6,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,50 N | -120,39% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 102,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
120