Trang chủNEXAM • STO
add
Nexam Chemical Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,87 kr - 3,97 kr
Phạm vi một năm
2,50 kr - 5,94 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
319,62 Tr SEK
Số lượng trung bình
76,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,30 Tr | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 28,22 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -146,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,13 | -143,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | -46,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 Tr | -17,26% |
Tổng tài sản | 240,46 Tr | -5,20% |
Tổng nợ | 63,49 Tr | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -146,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -127,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | 12,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,15 Tr | 528,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 98,15% |
Dòng tiền tự do | 14,12 N | -99,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
55