Trang chủNEXAM • STO
add
Nexam Chemical Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,91 kr - 4,05 kr
Phạm vi một năm
2,64 kr - 5,94 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
327,71 Tr SEK
Số lượng trung bình
56,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
2,90%
0,47%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,09 Tr | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 23,10 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | 27,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,23 | 24,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 104,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 Tr | -47,30% |
Tổng tài sản | 240,80 Tr | -6,74% |
Tổng nợ | 54,20 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | 27,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 899,00 N | 3.496,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | 29,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,00 N | -161,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | 41,84% |
Dòng tiền tự do | -5,91 Tr | -9,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
53