Trang chủNEXCOM • CPH
add
Nexcom A/S
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,84 kr - 4,70 kr
Phạm vi một năm
2,32 kr - 5,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
106,37 Tr DKK
Số lượng trung bình
6,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 Tr | -31,27% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | 10,48% |
Thu nhập ròng | 743,00 N | 243,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,35 | 308,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,00 N | -98,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,00 N | 152,63% |
Tổng tài sản | 21,43 Tr | 11,16% |
Tổng nợ | 16,75 Tr | 30,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,00 N | 243,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
13