Trang chủNEXCOM • CPH
add
Nexcom A/S
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 kr
Phạm vi một năm
1,92 kr - 5,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
81,24 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -12,93% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 26,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,93 | 29,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | 11,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,00 N | -85,15% |
Tổng tài sản | 20,28 Tr | 16,20% |
Tổng nợ | 19,61 Tr | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 108,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 26,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -207,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,00 N | 3,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | 166,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,50 N | 311,84% |
Dòng tiền tự do | -994,44 N | 32,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14