Trang chủNEXD • OTCMKTS
add
Next Dynamics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 Tr USD
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 541,35 N | -40,68% |
Thu nhập ròng | -556,03 N | 41,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -496,07 N | 47,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,19 N | -49,44% |
Tổng tài sản | 373,16 N | -60,09% |
Tổng nợ | 169,92 N | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -556,03 N | 41,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,85 N | 81,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 N | 98,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,11 N | -101,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,55 N | -207,99% |
Dòng tiền tự do | -22,75 N | 97,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3