Trang chủNEXG • CVE
add
NeXGold Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
118,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | 85,10% |
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | -57,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,94 Tr | -86,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 Tr | 21,01% |
Tổng tài sản | 137,59 Tr | 18,11% |
Tổng nợ | 21,11 Tr | 13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | -57,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 Tr | -65,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,43 Tr | 46.975,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,22 Tr | 27.852,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 Tr | 293,16% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 18,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22