Trang chủNEXG • KLSE
add
NexG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,38 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T MYR
Số lượng trung bình
22,90 Tr
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
8,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,78 Tr | -10,34% |
Chi phí hoạt động | -14,52 Tr | -114,20% |
Thu nhập ròng | 43,81 Tr | 13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,21 | 26,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,60 Tr | 15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,15 Tr | -0,47% |
Tổng tài sản | 555,09 Tr | 18,54% |
Tổng nợ | 107,73 Tr | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,81 Tr | 13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,88 Tr | -190,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,83 Tr | -1.512,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,79 Tr | 130,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,02 Tr | -18.263,68% |
Dòng tiền tự do | -25,76 Tr | -265,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 1980
Trang web
Nhân viên
832