Trang chủNEXGRAM • KLSE
add
Nexgram Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,020 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,020 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
303,52 N
Tỷ số P/E
0,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,52 Tr | -3,50% |
Chi phí hoạt động | -20,41 Tr | -2.239,34% |
Thu nhập ròng | 22,39 Tr | 423,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 178,78 | 434,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,11 Tr | 607,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | -77,01% |
Tổng tài sản | 165,40 Tr | -1,26% |
Tổng nợ | 34,21 Tr | -36,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,39 Tr | 423,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
137